Phiên âm : cùn nán chǐ nǚ.
Hán Việt : thốn nam xích nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 一男半女, .
Trái nghĩa : , .
子女、小孩。元.無名氏《合同文字》第一折:「自家潞州高平縣下馬村人氏, 姓張名秉彝, 渾家郭氏, 嫡親兩口兒家屬, 寸男尺女皆無。」